食い倒す
くいたおす「THỰC ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ăn uống mà không trả tiền, quỵt tiền

Từ đồng nghĩa của 食い倒す
verb
Bảng chia động từ của 食い倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い倒す/くいたおすす |
Quá khứ (た) | 食い倒した |
Phủ định (未然) | 食い倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 食い倒します |
te (て) | 食い倒して |
Khả năng (可能) | 食い倒せる |
Thụ động (受身) | 食い倒される |
Sai khiến (使役) | 食い倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い倒す |
Điều kiện (条件) | 食い倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い倒せ |
Ý chí (意向) | 食い倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い倒すな |
くいたおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいたおす
食い倒す
くいたおす
Ăn uống mà không trả tiền, quỵt tiền
くいたおす
quịt, trốn, lừa.
Các từ liên quan tới くいたおす
push down
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
childish prank, mischief
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy