おだて
Sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

おだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おだて
おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy
煽て
おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy
煽てる
おだてる
tâng bốc
Các từ liên quan tới おだて
顔立て かおだて
khuôn mặt, nét mặt
大立者 おおだてもの
nhân vật quan trọng, quan to
nhân vật quan trọng, quan to
豚も煽てりゃ木に登る ぶたもおだてりゃきにのぼる
ngay cả người có khả năng kém cũng có thể làm được nếu được tâng bốc
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
công khai
vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con; gà gô non, cánh ; đuôi (cua, tôm...), cô gái mới lớn lên, bàn tay, người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ