おもだつ
Cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
Chính, chủ yếu, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
Dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
Lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng

おもだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもだつ
おもだつ
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức.
重立つ
おもだつ
chính
主立つ
おもだつ
trở thành chính, trở thành quan trọng, nổi bật
Các từ liên quan tới おもだつ
nhân vật quan trọng, quan to
表立つ おもてだつ
để trở thành công cộng; để được biết
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết, quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), phân giải, phân tích, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
青だも あおだも アオダモ
Fraxinus lanuginosa (chi Tần bì)