表立って
おもてだって「BIỂU LẬP」
☆ Cụm từ
Công khai
Công khai, thẳng thắn
Có vẻ là, bề ngoài là
Chính thức

おもてだって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてだって
表立って
おもてだって
công khai
表立つ
おもてだつ
để trở thành công cộng
おもてだって
công khai
Các từ liên quan tới おもてだって
nhân vật quan trọng, quan to
chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house, giữa công chúng
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
大立者 おおだてもの
nhân vật quan trọng, quan to
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh