Các từ liên quan tới おだまりコンビシリーズ
お定まり おさだまり
sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
潮溜まり しおだまり
tide pool, rocky place where sea water remains after the tide draws out
御定まり おさだまり ごさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
まだ送りません まだおくりません
chưa gửi.
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
大玉 おおだま
large ball, giant ball (e.g. as pushed by competing teams in a school sports day)
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
血だまり ちだまり
vũng máu