お定まり
おさだまり「ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự thường xuyên; sự bình thường; sự lặp lại
間違
いが
起
きたと
言
うお
定
まりの
発言
Nói dài nói dai nói dại
お
定
まりの
祝儀
Tiền trợ cấp thường xuyên .

お定まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お定まり
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定まり さだまり
cai trị; phong tục; sự thanh bình
御定まり おさだまり ごさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
お勘定 おかんじょう
Thanh toán