Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
おさ打ち おさうち
đánh đập
お父さま おとうさま
bố
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
おとさた
tin, tin tức
お母さま おかあさま
mẹ
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương