とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản