おちゃっぴい
☆ Danh từ
Chatterbox, talkative girl, precocious girl

おちゃっぴい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おちゃっぴい
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
splash
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung
大っぴら おおっぴら
mở, công khai