Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè.
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
びっくり
sự ngạc nhiên
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
かくばったかお かくばったかお
khuôn mặt vuông
おっ開く おっぴらく
mỏ rộng, lan rộng ra
びっくり仰天 びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía
かくおび
man's stiff sash
Đăng nhập để xem giải thích