Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びっくり
sự ngạc nhiên
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
かくおび
man's stiff sash
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
ビックリマーク びっくりマーク
dấu chấm than
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
おっかない
đáng sợ; sợ hãi
びっくり仰天 びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía