Các từ liên quan tới おっちょこちょい節
おっちょこちょい おっちょこちょい
không cẩn thận; cẩu thả; nông cạn
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng
こちょこちょ コチョコチョ
cù ký
っちょ ちょ
người là..., điều đó là...
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
もちょこい もちょこい
nhột 
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
横っちょ よこっちょ
sideways