Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とっておき
quý, được chuộng, được quý trọng
取っておき
reserve, spare
取って置き
手をとる てをとる
cầm tay.
切符をとる きっぷをとる
mua vé trước
手続きをとる てつづきをとる
làm thủ tục.
罰金をとる ばっきんをとる
phạt tiền.
見とる みとる
hiểu
出席をとる しゅっせきをとる
điểm danh.
点呼をとる てんこをとる
Điểm binh.
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
Đăng nhập để xem giải thích