頤
おとがい
Người ba hoa, hay nói huyên thuyên
☆ Danh từ
Hàm, quai hàm, cằm

おとがい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おとがい
long gallop or horseride
おととい来やがれ おとといきやがれ
đừng có đến đây lần nào nữa
pass (run) well
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
passing (along the way)
kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau, húc lồng vào nhau, thâu tóm, thu gọn lại
bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn, tao, thành phần, bộ phận, đánh đứt một tao, bện bằng tao
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào