いとおす
Đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
Đâm thủng,xuyên qua,thấm vào,lọt vào,thấu suốt,(+ to,nhìn xuyên qua,thâm nhập,hiểu thấu,làm thấm nhuần,through) xuyên đến,thấu vào,nhìn thấu

いとおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとおす
いとおす
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu
射通す
いとおす
xuyên qua
Các từ liên quan tới いとおす
言い通す いいとおす
để vẫn còn bên trong nói
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
thuyết phục đượchàng triệu người,thắng trận,nhận được,tranh thủ,chiến thắng,khắc phục,thu phục,thắng,lôi kéo,(từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc,đến,kiếm được,có được,đoạt,sự thắng cuộc,chiếm,chiếm lại,thắng cuộc,càng ngày càng lôi kéo,lấy lại,đạt đến,lôi kéo về,thu được
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
sự thất bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, huỷ bỏ, thủ tiêu