病院を訪れる
びょういんをおとずれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đến (thăm) bệnh viện

Bảng chia động từ của 病院を訪れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 病院を訪れる/びょういんをおとずれるる |
Quá khứ (た) | 病院を訪れた |
Phủ định (未然) | 病院を訪れない |
Lịch sự (丁寧) | 病院を訪れます |
te (て) | 病院を訪れて |
Khả năng (可能) | 病院を訪れられる |
Thụ động (受身) | 病院を訪れられる |
Sai khiến (使役) | 病院を訪れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 病院を訪れられる |
Điều kiện (条件) | 病院を訪れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 病院を訪れいろ |
Ý chí (意向) | 病院を訪れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 病院を訪れるな |
病院を訪れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院を訪れる
病院 びょういん
nhà thương
訪れる おとずれる おとづれる
ghé thăm; thăm; ghé chơi
病院を予防する びょういんをよぼうする
ngừa bệnh.
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện