大人
おとな だいにん たいじん「ĐẠI NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người lớn; người trưởng thành
大人
から
見
ると
Nhìn từ quan điểm của một người trưởng thành
大人
から
子
どもまで
楽
しめる
Phù hợp cho cả người lớn và trẻ em
大人
から〜を
学
ぶ
Học cái gì từ người lớn

Từ đồng nghĩa của 大人
noun
Từ trái nghĩa của 大人
おとな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おとな
根はおとなしい ねはおとなしい
Bản chất hiền lành, dịu dàng.
音なし おとなし
yên tĩnh, không có tiếng động
訪う おとなう
thăm
大人ニキビ おとなニキビ
mụn trứng cá ở người lớn
大人しく おとなしく
ngoan ngoãn, phục tùng, lặng lẽ, như một con cừu non
大人びる おとなびる
đến tuổi, trưởng thành
大人しい おとなしい
dịu dàng; trầm lặng; hiền lành
大人共 おとなども
những người lớn