根はおとなしい
ねはおとなしい
☆ Cụm từ, adj-i
Bản chất hiền lành, dịu dàng.

根はおとなしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根はおとなしい
ash tray
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
chim tucăng
落とし話 おとしばなし おとしはなし
thời hạn cũ (già) cho rakugo
お金はない おかねはない
không có tiền.
đáng yêu; trong trắng; ngọt ngào; dịu dàng; du dương; êm đềm; dễ thương
in low spirits