訪う
おとなう「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Thăm

Bảng chia động từ của 訪う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪う/おとなうう |
Quá khứ (た) | 訪った |
Phủ định (未然) | 訪わない |
Lịch sự (丁寧) | 訪います |
te (て) | 訪って |
Khả năng (可能) | 訪える |
Thụ động (受身) | 訪われる |
Sai khiến (使役) | 訪わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪う |
Điều kiện (条件) | 訪えば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪え |
Ý chí (意向) | 訪おう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪うな |
訪う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訪う
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
往訪 おうほう
sự đến thăm nhà người khác; cuộc phỏng vấn (của kí giả)
訪れ おとずれ
sự thăm hỏi; sự viếng thăm; sự đến nơi; sự sắp đến; tin tức
訪欧 ほうおう
sự đi đến Châu Âu