大人気ない
おとなげない
☆ Tính từ
Ngây ngô, trẻ con
Như trẻ con

おとなげない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとなげない
大人気ない
おとなげない
ngây ngô, trẻ con
大人げない
おとなげない
như trẻ con
おとなげない
non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi
Các từ liên quan tới おとなげない
投げ落とす なげおとす
quật ngã.
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
sự phản bội
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
大げさな おおげさな
Quan trọng hóa vấn đề; làm to tát
鼻太大蜥蜴 はなぶとおおとかげ
thằn lằn Varanidae