Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背負い投げを食う せおいなげをくう
bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng
背負い革 しょいかわ
ba lô da
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負子 しょいこ
khung địu
投げ なげ
Cú ném; cú quật
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)
投げ合い なげあい
pitching duel