大げさな
おおげさな「ĐẠI」
Quan trọng hóa vấn đề; làm to tát
Nũng nịu.

大げさな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大げさな
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大げさ おおげさ
long trọng; phô trương; phóng đại; cường điệu; nói quá; bốc phét; phét
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi