Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとなの時間割
時間割 じかんわり
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
時間割り じかんわり
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
割引時間 わりびきじかん
thời gian giảm giá
時間を割く じかんをさく
dành thời gian cho...
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
時間割りを直す じかんわりをなおす
thay đổi chương trình