滑稽者
おどけもの たわけもの こっけいしゃ「HOẠT KÊ GIẢ」
☆ Danh từ
Người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước

Từ đồng nghĩa của 滑稽者
noun
おどけもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おどけもの
滑稽者
おどけもの たわけもの こっけいしゃ
người hay pha trò
おどけもの
người thích thú đùa
Các từ liên quan tới おどけもの
anh hề, pha trò hề, làm hề
pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
行けども行けども いけどもいけども
 bước đi và tiếp tục
big_bug
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
one's heart
bông đùa
nhưng; tuy nhiên