Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おどろ
bụi cây
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おどろくべき
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
おおどころ
nhân vật quan trọng, quan to
一週おき いちしゅうおき
cứ cách một tuần thì ( làm gì )