Các từ liên quan tới おながわさいがいエフエム
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
口さがない くちさがない
sự thích ngồi lê đôi mách nói xấu người khác, sự thích bình phẩm chuyện người khác
訳がない わけがない
không thể nào, làm gì có chuyện đó
世話がない せわがない
đơn giản, không cầu kì
水が合わない みずがあわない
không quen với
肌が合わない はだがあわない
không thể đi cùng nhau (với)
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.