Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小さい ちいさい
bé
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
極小さい ごくちいさい
chính nhỏ
小さい頃 ちいさいころ
khi còn nhỏ