Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いささ小川
いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn
小さい ちいさい
bé
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
小さいな ちいさいな
nhỏ
極小さい ごくちいさい
chính nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích