匂わす
におわす「(MÙI)」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Toả mùi; toả hương

Từ đồng nghĩa của 匂わす
verb
Bảng chia động từ của 匂わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匂わす/におわすす |
Quá khứ (た) | 匂わした |
Phủ định (未然) | 匂わさない |
Lịch sự (丁寧) | 匂わします |
te (て) | 匂わして |
Khả năng (可能) | 匂わせる |
Thụ động (受身) | 匂わされる |
Sai khiến (使役) | 匂わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匂わす |
Điều kiện (条件) | 匂わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 匂わせ |
Ý chí (意向) | 匂わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 匂わすな |
におわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu におわす
匂わす
におわす
toả mùi
におわす
gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị.
Các từ liên quan tới におわす
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
負わす おわす
áp đặt, đến thăm, gây ra
御座す おわす
có (kính ngữ)
làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn, chấn hưng, làm hưng thịnh, làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)