握り屋
にぎりや「ÁC ỐC」
☆ Danh từ
Người keo kiệt, người bủn xỉn

Từ đồng nghĩa của 握り屋
noun
にぎりや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にぎりや
握り屋
にぎりや
người keo kiệt, người bủn xỉn
握る
にぎる
bắt
にぎりや
người keo kiệt, người bủn xỉn