Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おのくん
sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy milk, shake), không tốt lắm; không có tác dụng lắm, nghĩa Mỹ), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, tống tiền, giũ, phủi; giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, lắc cho gọn lại, thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, leg
恐れおののく おそれおののく
run lên sợ hãi; run rẩy vì sợ hãi; run sợ
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
look up
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, lùi về phía sau, lui vào hậu trường, lu mờ đi
100,000,000 yen
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)