Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はたおり
sự dệt
機織り
機織り虫 はたおりむし
Con châu chấu; châu chấu.
機織鳥 はたおりどり ハタオリドリ
chim thợ dệt; chim dệ tổ
嘴太機織 はしぶとはたおり ハシブトハタオリ
Amblyospiza albifrons (một loài chim trong họ Ploceidae)
はりうお
cá gai
おはか参り おはかまいり
việc đi viếng mộ
さおはかり
cân dọc.
張り倒す はりたおす
Tát mạnh, cú đánh trời giáng...
おおはし
chim tucăng