Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針魚
はりよ はりうお ハリヨ さより はりお サヨリ はりぎょ
cá gai
はりうお
はたおり
sự dệt
おはか参り おはかまいり
việc đi viếng mộ
さおはかり
cân dọc.
おおはし
chim tucăng
おおはくちょう
whooper swan
はおうじゅ
/'kæktai/, cây xương rồng
はりはり ハリハリ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings
おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ