Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おはこ寄席
寄席 よせ よせせき
hội trường giải trí (cho rakugo, manzai, ảo thuật, âm nhạc, v.v.)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)
寄こす よこす
gửi cho, đưa cho
お年寄り おとしより
Người lớn tuổi
席 せき
chỗ ngồi.