Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クレヨン
bút màu
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
クレヨン画 クレヨンが
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
すみつけクレヨン すみつけクレヨン
bút màu đánh dấu
おおよう
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
おはよっす
G'morning, Hi!
はりうお
cá gai