Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おはようサンデー
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
kem nước quả.
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
Chào buổi sáng!, Chào nhé!
cá gai
お早う おはよう
xin chào; chào
御早う おはよう
chào buổi sáng