Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おばたのお兄さん
お兄さん おにいさん
anh trai
義理のお兄さん ぎりのおにいさん
anh rể
お兄系 おにいけい オニイけい
Onikei - phong cách thời trang nam đường phố của Nhật Bản (phụ kiện bạc và giày da, áo khoác,...)
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
tuning fork
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
khóc to và dữ dội