Các từ liên quan tới おひめさまナビゲーション
ナビゲーション ナビゲーション
dẫn đường
お姫様 おひめさま おひいさま
công chúa
カーナビゲーション カー・ナビゲーション
điều hướng ô tô
ナビゲーションシステム ナビゲーション・システム
hệ thống định vị
mưa đá, loạt, tràng dồn dập ; trận tới tấp, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới
カーナビゲーションシステム カー・ナビゲーション・システム
hệ thống định vị xe
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
水中ナビゲーション すいちゅうナビゲーション
sự điều hướng trong nước