ひさめ
Mưa đá, loạt, tràng dồn dập ; trận tới tấp, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới

ひさめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひさめ
ひさめ
mưa đá, loạt, tràng dồn dập
氷雨
ひさめ
mưa đá
氷雨
ひさめ
mưa đá, mưa lạnh buốt
Các từ liên quan tới ひさめ
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, sự ngả về, lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ), có tật lác mắt, liếc, liếc nhìn, làm cho lác, nhắm nhanh, nheo
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
姫さま ひめさま
Công chúa; Con gái của người giàu có
姫様 ひめさま
tiểu thư.
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
締めひも しめひも
dây buộc, dây đeo
buồn rầu; đau khổ.