Các từ liên quan tới おぼろづき (曲)
hazy moon
朧月 おぼろづき
trăng mờ mờ
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
おぼろ雲 おぼろぐも
mây trung tầng
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải