Các từ liên quan tới おまえがパラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
表構え おもてがまえ おもてがまええ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
閻魔顔 えんまがお
mặt quỷ
御前方 おまえがた
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chỉ số nhiều (chúng mày, tụi bây, các bạn, mọi người, các con, quý vị...)
円顔 まるがお えんがお
khuôn mặt tròn, mặt tròn như mặt trăng