Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲しい ほしい
muốn; mong muốn
欲しがる ほしがる
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
おもてがまえ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
おこがましい
tự phụ, quá tự tin
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
表構え おもてがまえ おもてがまええ
おおがま
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
欲どしい よくどしい
tham lam