欲しがる
ほしがる「DỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
友達
を
欲
しがる
Muốn có bạn
...についての
アドバイス
を
欲
しがる
Muốn có lời khuyên về... .

Bảng chia động từ của 欲しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲しがる/ほしがるる |
Quá khứ (た) | 欲しがった |
Phủ định (未然) | 欲しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 欲しがります |
te (て) | 欲しがって |
Khả năng (可能) | 欲しがれる |
Thụ động (受身) | 欲しがられる |
Sai khiến (使役) | 欲しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲しがられる |
Điều kiện (条件) | 欲しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲しがれ |
Ý chí (意向) | 欲しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲しがるな |