Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おまんこマーク
温泉マーク おんせんマーク
sign used to designate a hot springs (e.g. on a map)
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
おまんこ おめこ
sự giao hợp; sự giao cấu; sự trao đổi tình cảm.
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
テープ終わりマーク テープおわりマーク
ký hiệu kết thúc băng
レコード終わりマーク レコードおわりマーク
ký hiệu cuối bản ghi
ファイル終わりマーク ファイルおわりマーク
dấu kết thúc tập tin
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)