おみ籤
おみくじ「THIÊM」
☆ Danh từ
Thẻ tre để xem bói
やった〜!
初詣
のおみくじ
大吉
!
今年
はいいことある
ゾ
〜!
May ơi là may, thẻ tre xem bói phán rằng tôi may mắn cực kì. Năm mới này mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với tôi .

おみくじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おみくじ
おみ籤
おみくじ
thẻ tre để xem bói
お神籤
おみくじ
thẻ bói
御神籤
おみくじ ごかみくじ
viết lời tiên tri
Các từ liên quan tới おみくじ
おみくじを引く おみくじをひく
xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói
ditmark
sự ngu độn
long blade
cuộc xổ số, điều may rủi
đầu),đánh đập,cái bọc ngoài,ăn mặc,gọt,sửa tỉa,nấu,"lên khung",vỏ ngoài,xới,sửa soạn,đẽo,vết thương),đá),xếp thẳng hàng,mắng mỏ,chỉnh,diện ngất,làm,mặc quần áo,ăn mặc chải chuốt tề chỉnh,sắm quần áo,chải,mài nhẵn,mặc,mặc quần áo hội nhảy giả trang,nêm đồ gia vị,băng bó,mài giũa,đắp thuốc (người bị thương,mặc lễ phục,vẻ ngoài,vấn (tóc,treo cờ xí,sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng,đẽo gọt (gỗ,quần áo,xén,hồ,diện bảnh
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển