見る
みる「KIẾN」
Coi
Ngắm
Ngó
Nhìn thấy
見
ることは
信
ずることなり。
Nhìn thấy là tin tưởng.
見
る
事
は
信
じる
事
だといわれる。
Họ nói rằng nhìn thấy là tin.
Nhìn xem
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nhìn; xem
見
ることは
信
ずることなり。
Nhìn thấy là tin tưởng.
見
る
事
は
信
じる
事
だといわれる。
Họ nói rằng nhìn thấy là tin.
見
るのもいやなほどだ。
Tôi không thể tiếp tục nhìn vào nó.
Nhòm
Nhòm ngó.

Từ đồng nghĩa của 見る
verb
Bảng chia động từ của 見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見る/みるる |
Quá khứ (た) | 見た |
Phủ định (未然) | 見ない |
Lịch sự (丁寧) | 見ます |
te (て) | 見て |
Khả năng (可能) | 見られる |
Thụ động (受身) | 見られる |
Sai khiến (使役) | 見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見られる |
Điều kiện (条件) | 見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見いろ |
Ý chí (意向) | 見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 見るな |
みじたく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みじたく
見る
みる
coi
みじたく
đầu),đánh đập,cái bọc ngoài.
観る
みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
廻る
みる めぐる
Tranh dành, tranh luận, phàn nàn.
身支度
みじたく
mặc quần áo hoặc trang bị chính mình
診る
みる
kiểm tra
看る
みる
xem
海松
みる すいしょう ミル
một kiểu tảo biển
Các từ liên quan tới みじたく
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
沁みる しみる
ngấm vào, thấm vào
凍みる しみる
ê buốt
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
見てみる みてみる
thử xem.