Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お結び おむすび
thúng lúa; vựa lúa.
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
女結び おんなむすび
double knot, granny knot
男結び おとこむすび
(kiểu giống đực (của) nút)
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
指結び ゆびむすび
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
相生結び あいおいむすび
decorative knot