おめかし
☆ Danh từ
Sự trưng diện; sự chải chuốt; người trưng diện; người chải chuốt
デート
の
前
のおめかしをする
Chải chuốt cho buổi hẹn
わ
ー
。みんなおめかししてる!
Mọi người trông diện thế! .

おめかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おめかし
おめかし
sự trưng diện
お粧し
おめかし
Trang điểm
Các từ liên quan tới おめかし
trưng diện; chải chuốt; diện; đóng bộ
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
Mặt dày, không biết xấu hổ
かしめ かしめ
caulking
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
Osakcity
お咎めなし おとがめなし
Không có trách nhiệm gì hết
お詰め おつめ
lowest-ranking guest at tea ceremony