Kết quả tra cứu いやでもおうでも
Các từ liên quan tới いやでもおうでも
いやでもおうでも
◆ Dù muốn dù không, muốn hay không muốn
いやでもおうでも、これからは
君
と
二人三脚
で
仕事
をするしかないのかね。
Dù muốn hay không thì chúng ta cùng ở trong này. Tất cả những gì chúng tôi có thể làm là làm việc chặt chẽ như thểchúng tôi đã tham gia ở phần hông.
いやでもおうでも、これからは
君
と
二人三脚
で
仕事
をするしかないのかね。
Dù muốn hay không thì chúng ta cùng ở trong này. Tất cả những gì chúng tôi có thể làm là làm việc chặt chẽ như thểchúng tôi đã tham gia ở phần hông.

Đăng nhập để xem giải thích