いやでもおうでも
Dù muốn dù không, muốn hay không muốn
いやでもおうでも、これからは
君
と
二人三脚
で
仕事
をするしかないのかね。
Dù muốn hay không thì chúng ta cùng ở trong này. Tất cả những gì chúng tôi có thể làm là làm việc chặt chẽ như thểchúng tôi đã tham gia ở phần hông.
いやでもおうでも、これからは
君
と
二人三脚
で
仕事
をするしかないのかね。
Dù muốn hay không thì chúng ta cùng ở trong này. Tất cả những gì chúng tôi có thể làm là làm việc chặt chẽ như thểchúng tôi đã tham gia ở phần hông.

いやでもおうでも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いやでもおうでも
いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
否でも応でも
いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn