おもてざしき
Phòng khách, phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng, hiệu

おもてざしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてざしき
おもてざしき
phòng khách, phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ).
表座敷
おもてざしき
đối diện phòng
Các từ liên quan tới おもてざしき
tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
phòng tiếp khách, cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa, ri), cuộc họp mặt nghệ sĩ
Gậy phơi quần áo
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
表沙汰 おもてざた
tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng