お持てなし
おもてなし
☆ Danh từ
Vui vẻ, hiếu khách
特別
なお
客様
に
最高
のおもてなしをする。
Chúng tôi mang đến sự hiếu khách tốt nhất đối với những khách hàng đặc biệt.

おもてなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてなし
お持てなし
おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
お持て成し
おもてなし
sự hiếu khách, lòng hiếu khách
Các từ liên quan tới おもてなし
おもてなし心 おもてなしこころ
Lòng hiếu khách, dịch vụ nhà hàng, dịch vụ lưu trú
名表 なおもて
viết tắt của 「名残の表」
thường xuyên
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục
尚以て なおもって
hơn thế nữa
中表 なかおもて
sự xếp mặt ngoài vào trong (vải, giấy...)
phòng khách, phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
nhân vật quan trọng, quan to