思惑師
おもわくし「TƯ HOẶC SƯ」
☆ Danh từ
Người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ

おもわくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもわくし
思惑師
おもわくし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
おもわくし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
Các từ liên quan tới おもわくし
một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
思惑 しわく おもわく
đầu cơ
thường xuyên
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục
sự tính sai, sự tính nhầm
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung