Các từ liên quan tới おやき (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取っておき とっておき
reserve, spare
お取り置き おとりおき
kế hoạch sa thải